[CHI TIẾT] Cấu trúc discourage: Cách Dùng, Lưu Ý + Bài Tập Mẫu.

4/5 - (1 bình chọn)

Cấu trúc discourage được sử dụng phổ biến, xuất hiện rất nhiều trong cả văn viết và nói của tiếng Anh. Nếu các bạn chưa biết tường tận về cách sử dụng cấu trúc discourage thì hãy theo dõi ngay bài viết này. Sau đây, Luận văn 24 sẽ giải đáp thắc mắc discourage là gì và sử dụng cấu trúc này như thế nào dưới đây nhé!

1. Discourage nghĩa là gì?

Discourage nghĩa là gì?
Discourage nghĩa là gì?

  Discourage /dis’kʌridʤ/ có nghĩa là làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng. Đây là động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập thường ngày. Sau đây là một số dạng động từ của từ này:

  • Dạng động từ ở thì hiện tại: Discourage
  • Dạng động từ ở thì quá khứ & quá khứ phân từ: Discouraged

 Word Family của Discourage:

  • Danh từ: discouragement 
  • Cách phát âm UK – US: /dɪˈskʌr.ɪdʒ.mənt/ – /dɪˈskɝː.ɪdʒ.mənt/
  • Nghĩa của từ là: sự trù dập, làm mất hết can đảm, sự làm chán nản,…
  • Động từ: Discourage 
    • Cách phát âm theo UK – US: /dɪsˈkʌrɪdʒ/ – /dɪsˈkɜːrɪdʒ/
    • Nghĩa của từ là: làm chán nản, làm mất hết can đảm,… 
  • Tính từ: Discouraged và Discouraging
    • Discouraged 
      • Cách phát âm theo UK – US: /dɪsˈkʌrɪdʒd/ – /dɪsˈkɜːrɪdʒd/
      • Nghĩa của từ là: chán nản, thoái chí,…
  • Discouraging
    • Cách phát âm theo UK – US: /dɪsˈkʌrɪdʒɪŋ/ – /dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ/
    • Nghĩa của từ là: làm ngã lòng, nản lòng, làm mất hết can đảm, làm chán nản,… 
  • Trạng từ: Discouragingly
    • Cách phát âm theo UK – US: /dɪsˈkʌrɪdʒɪŋli/ – /dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋli/
    • Nghĩa của từ là: làm một cách thoái chí, nản lòng, mất tự tin,…

 Các vị trí của encourage trong câu như sau: 

  • Discourage đứng sau chủ ngữ.
  • Discourage đứng trước tân ngữ.
  • Discourage đứng sau các trạng từ chỉ tần suất.

 Ví dụ:

  • Her criticism had discouraged him.

 (Những lời chỉ trích của cô đã làm anh nản lòng).

  • Don’t let their comments discourage you. 

 (Đừng để những bình luận của họ làm bạn nản lòng).

  • It discouraged me to hear so little enthusiasm for the project. 

 (Nó làm tôi thực sự nản lòng khi nghe thấy có quá ít nhiệt tình cho dự án).

2. Cách dùng các cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

  Discourage rất dễ để sử dụng nếu biết các cấu trúc Discourage trong tiếng Anh sau đây:

2.1 Cấu trúc Discourage dạng chủ động

  Khi muốn ngăn chặn, ngăn cản ai đó làm điều gì hoặc làm cho ai đó cảm thấy nản lòng, bạn hãy sử dụng công thức Discourage + to V. Cấu trúc Discourage cụ thể như sau:

S + Discourage + O + to Verb

 Ví dụ:

 I discourage you to skip school. It’s not good to skip education.
(Tôi không khuyến khích bạn trốn học. Không tốt để bỏ qua giáo dục).

Cách dùng các cấu trúc Discourage trong tiếng Anh
Cách dùng các cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

2.2 Cấu trúc Discourage dạng bị động

  Cấu trúc Discouraged ở dạng bị động có nghĩa là ai đó bị làm cho thoái chí, nản lòng, mất hết can đảm. Cụ thể đó là:

S + to be +  Discouraged + to Verb

 Ví dụ:

 She was discouraged to keep playing basketball.
(Cô ấy đã chán nản để tiếp tục chơi bóng rổ).

2.3 Các cấu trúc Discourage khác

2.3.1. Cấu trúc discourage (doing) something

 Cách dùng

  Cấu trúc Discourage này mang nghĩa là ngăn cản (làm) điều gì đó.
(Cấu trúc discourage này khá giống với cấu trúc discourage somebody/something). 

 Ví dụ

 A global campaign to discourage smoking among teenagers.
(Một chiến dịch toàn cầu để ngăn cản thanh thiếu niên hút thuốc).

2.3.2. Cấu trúc discourage somebody/something

 Cách dùng

  Cấu trúc Discourage này có ý nghĩa là làm nản lòng ai đó hoặc cái gì đó.

 Ví dụ

  • I leave a light on when I’m out to discourage thieves.

(Tôi để đèn sáng khi tôi ra ngoài để làm nản lòng những tên trộm).

  • Don’t be discouraged by the first failure—try again!

(Đừng nản lòng bởi thất bại đầu tiên—hãy thử lại lần nữa!).

2.3.3. Cấu trúc discourage somebody from doing something 

 Cách dùng

  Cấu trúc Discourage này mang nghĩa là ngăn cản ai đó làm điều gì đó, can ngăn (ai làm việc gì).

 Ví dụ

 My parents tried to discourage mine from being an actor.

(Cha mẹ của tôi đã cố gắng ngăn cản tôi trở thành một diễn viên).

2.3.4. Cấu trúc discourage somebody in something

 Cách dùng

   Cấu trúc Discourage này được sử dụng mang ý nghĩa là làm ai đó nản lòng.

 Ví dụ

 His parents tried to discourage him in music but he persisted.
(Cha mẹ anh ấy đã cố gắng ngăn cản anh ấy theo đuổi âm nhạc nhưng anh ấy vẫn kiên trì).

Nếu các bạn đang ôn thi IELTS Writing Task 2 thì đừng nên bỏ qua dạng bài  Discussion essay. Dạng bài essay này thường xuyên được ra thi đấy! Nếu các bạn có thắc mắc về cách viết discussion essay thế nào thì hãy theo dõi ngay bài viết. Luận văn 24 đã tổng hợp và chia sẻ chi tiết nhất đến bạn về dạng bài này.

3. 3 Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Discourage trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

  Cấu trúc Discouraged không khó để biết cách sử dụng trong tiếng Anh. Các bạn chỉ cần nhớ tuân thủ theo các nguyên tắc cấu trúc mà Luận văn 24 đã giới thiệu trước đó. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu tâm thêm một số điều về các dạng từ của Discourage sau đây:

3.1 Discourage ở dạng tính từ

  •   Tính từ Discouraged mang tính chất chán nản, thoái chí, mất niềm tin và kỳ vọng.

 Ví dụ: 

 Learners can feel very discouraged if an exercise is too difficult. 

(Người học có thể cảm thấy rất nản nếu một bài tập quá khó).

  •   Tính từ Discouraging trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích khiến ai/ người nào đó cảm thấy mất niềm tin; hoặc bị làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, nản lòng. 

 Ví dụ: 

 Her criticisms had the effect of discouraging him completely. 

(Những lời chỉ trích của cô có tác dụng làm anh nản lòng hoàn toàn).

3.2 Discourage ở dạng danh từ

  Danh từ discouragement có ý nghĩa là sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng. Hay sự trù dập, sự làm mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng; hoặc sự can ngăn (ai làm việc gì)…

 Ví dụ:

 Discouragement is generally effective at decreasing a person’s self-efficacy.

(Sự nản lòng nói chung có tác động lớn trong việc làm giảm sự tự tin vào năng lực bản thân của một người).

3.3 Discourage ở dạng động từ

  Động từ Discourage trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích làm mất hết can đảm, làm chán nản. 

 Ví dụ: 

 His parents tried to discourage him from being an actor. 

(Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn cản anh theo nghiệp diễn viên).

 Ngoài ra, chúng ta còn có dạng từ Discourage ở dạng trạng từ là Discouragingly được sử dụng với nghĩa: làm một cách thoái chí, nản lòng, không tự tin,…

 Ví dụ: 

 It’s a discouragingly familiar strategy. 

(Đó là một chiến lược quen thuộc đến mức nản lòng).

Các bạn đang cần viết các bài luận văn bằng tiếng Anh đòi hỏi trình độ chuyên môn cao? Bạn muốn tìm hiểu về cách viết discussion trong research. Các bạn còn hạn chế về tiếng Anh và không biết nên bắt đầu tìm hiểu từ đâu? Hiểu được những điều trên, Luận văn 24 đã tổng hợp tất cả các thông tin trong bài dưới đây. Tham khảo ngay!

4. Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Discourage

Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Discourage
Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Discourage

  Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ/ cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Discourage trong tiếng Anh. Luận văn 24 hi vọng rằng các bạn có thể sử dụng nó để làm đa dạng thêm vốn từ của mình, tham khảo ngay dưới đây:

4.1 Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Discourage

  Các bạn không biết nên sử dụng từ nào để thay thế từ Discourage mà không làm thay đổi nghĩa của câu? Hãy tham khảo ngay một số từ/ cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong danh sách này nhé!

 

up the wall

unsated

through the mill

hung up on

ungratified

unslaked

frustrated

discourage

dishearten

dissuade

hurt

agitate

admonish

avert

put a damper on

annoy

bore

calm

deaden

depress

deter

dull

leave

alone

repress

sadden

tyre 

monish

counter/ counteract 

 rule out

tire

trouble

upset

weaken

block

confuse

dampen

deject

dispirit

uninspired

stifle

cease 

warn

detain

talk out of

decrease

disapprove

halt

hinder

impede

injure

obstruct

oppose

disagree

ignore

neglect

refuse

 prevent

hinder 

stave off

 

4.2 Từ/ cụm từ trái nghĩa với Discourage

  Bên cạnh đó, Luận văn 24 cũng đã tổng hợp những từ/ cụm từ trái nghĩa với Discourage ngay dưới đây. Mong bạn đọc có thể vận dụng và có thêm vốn từ vựng phong phú khi học tiếng anh nhé! 

 

egg on

assist

forward

second

uphold

pat on the back

hearten

embolden

applaud

brighten

applaud 

 bear with

urge

bolster

improve

subsidize

befriend

foster

serve

back up

pull for

cheer

stimulate 

spur

 uphold

support

develop

invite

abet

brace

prevail

solace

get behind

root for

buoy up

spiritually

comfort

hold with 

advocate

ease

promote

advance

countenance

relieve

succour

give a leg up

side with

reassure

restore

console 

stand for

aid

favour

reinforce

approve

endorse

sanction

sustain

go for

inspire

boost

animate 

praise 

commend

5. 3 Bài tập mẫu về cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

  Học đi đôi với hành, vậy nên để nắm vững kiến thức về cấu trúc Discourage thì phải áp dụng vào làm ngay một số bài tập tiếng Anh. Hãy cùng Luận văn 24 thực hành luyện tập với 3 mẫu bài tập sau đây để nắm chắc 100% nhé!

 Bài tập 1: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Encourage

  1. Hút thuốc không được khuyến khích trong trường đại học.
  2. Chúng tôi cực lực phản đối hành vi cạnh tranh.
  3. Từ thời thơ ấu, anh ấy đã dễ nản lòng trước những trở ngại trên con đường của mình.
  4. Lãi suất cao sẽ ngăn cản việc đầu tư.
  5. Ngọn đồi lớn sẽ ngăn cản bạn đạp xe ở đó.

 Đáp án:

  1. Smoking is discouraged in the university.
  2. We strongly discourage competitive behaviour.
  3. From boyhood, he had been easily discouraged by obstacles in his path.
  4. High interest rates will discourage investment.
  5. The big hill will discourage you from riding your bike there
Bài tập mẫu về cấu trúc Discourage trong tiếng Anh
Bài tập mẫu về cấu trúc Discourage trong tiếng Anh

 Bài tập 2: Chia động từ của các từ trong ngoặc sau đây:

  1. His back injury may discourage him from …… (play) in tomorrow’s game.
  2. Recently, the government has …… (discourage) social evils by introducing severe punishments.
  3. If the prices of the service are high, they …. (discourage) people from seeking advice.
  4. Exercise helps ..…. (discourage) the effects of stress.
  5. We tried to discourage him from ..…. (resign).

 Đáp án:

  1. playing 2. discouraged 3. will discourage
    4. to discourage/ discourage 5. resigning

 

 Bài tập 3: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc discourage sao cho nghĩa của câu không thay đổi

  1. We could not get to the beach due to the cold weather (discourage)

The cold weather ………………………………………………………

  1. Criminals will be deterred by the severe punishment (discourage)

The severe punishment ……………………………………………….

  1. Many young people are discouraged from purchasing homes due to high prices. (discourage)

High prices are …………………………………………………………..

  1. They provided him drugs to help him cope with his withdrawal symptoms. (discourage)

Drugs were ………………………………………………………………

  1. People may be discouraged from seeking advice because of the high price of the service. (discourage)

The high price of the service ……………………………………………

 Đáp án:

  1. The cold weather discouraged us from going to the beach.
  2. The severe punishment will discourage as a deterrent to criminals.
  3. High prices are discouraging many young people from buying houses.
  4. Drugs were given to help him discourage his withdrawal symptoms.
  5. The high price of the service could discourage people from seeking advice.

Các bạn bắt buộc phải hoàn thành bài luận văn tiếng Anh? Đừng ngần ngại nếu bạn có bất kỳ khó khăn nào khi thực hiện việc đó. Luận văn 24 sẽ hỗ trợ các bạn viết luận văn thuê bằng tiếng anh nếu không đủ thời gian. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, Luận văn 24 tự tin mang lại những sản phẩm chất lượng và uy tín nhất!

Kết luận

  Bài viết trên đây là tổng hợp chi tiết kiến thức về định nghĩa, cách dùng, lưu ý  và bài tập mẫu của cấu trúc Discourage trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã nắm vững được những kiến thức bổ ích xoay quanh cấu trúc này. Luận văn 24 chúc bạn học tập thật tốt và đạt được kết quả cao nhé! 

 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan